技術情報

・日越ビジネス・PC・生活用語集/Từ vựng công việc, PC, sinh hoạt Nhật-Việt

・日越英技術用語集/Từ vựng kỹ thuật Nhật-Việt-Anh

・各種加工条件/Cutting conditions/Các điều kiện gia công

1)ストレートドリル切削条件/ Điều kiện gia công mũi khoan

ドリル切削条件.pdf 


2)突撃ドリル切削条件/Điều kiện gia công mũi khoan nòng súng


突撃ドリル切削条件 


3)タップの推奨切削条件/Điều kiện gia công mũi taro


タップの推奨切削条件.pdf 

・【操作手順書】

ビッカース硬度計HV-114ミツトヨ/Thao tác sử dụng máy đo độ cứng Vickers HV-114 Mitutoyo

・【取扱説明書

精密成型研削盤 PFG-500PⅡ岡本工作機械製作所/Hướng dẫn sử dụng máy mài phẳng PFG-500POKAMOTO

・【取扱説明書】

スポット溶接機 SL-AJS35-500形 & 交流タイマ VX-300K ダイヘン

・【取扱説明書/User manual】ナットフィーダー/Yajima Nut Feeder

・【取扱説明書/User manual】スポット溶接機交流タイマ MW-CJ 形大電